0

Những biểu sinh phòng chống ung thư vú

Mỗi năm, có tới gần 250.000 phụ nữ phát hiện mắc bệnh ung thư vú. Trong đó có khoảng hơn 58.000 người được chẩn đoán sớm. Và khoảng 40.000 người tử vong. Một số phụ nữ rất sợ hãi vì tỷ lệ ung thư vú tăng gấp đôi trong khi họ vẫn nỗ lực mạnh mẽ để ngăn chặn nó xảy ra.

Có đến 50% các trường hợp ung thư vú được cho là có thể ngăn ngừa thông qua những thay đổi đơn giản trong chế độ ăn uống và lối sống. Việc sử dụng các tác nhân cụ thể để ngăn ngừa ung thư phát triển được gọi là chemoprevention (điều trị bằng thuốc và các loại chất dinh dưỡng, vitamin…).

 

Sử dụng đúng cách có thể loại bỏ tế bào tiền ác tính, ngăn chặn sự tiến triển của các tế bào bình thường thành những khối u xâm lấn, và cuối cùng dừng căn bệnh ung thư trước khi nó đạt đến một kích thước có thể gây ra triệu chứng hoặc được phát hiện quá muộn.

 

Nghiên cứu đã chứng minh rằng có những căn cứ một số chất dinh dưỡng có tiềm năng, và có nhiều tác dụng điều trị. Ví dụ, Canxi, Selen và Vitamin D đều có một số tác dụng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư. Một số lượng lớn hơn các chất dinh dưỡng có những phản ứng đem lại những thay đổi hứa hẹn điều trị có hiệu quả chống lại ung thư vú.

 

Những biểu sinh phòng chống ung thư vú

 

Khoa học mới nắm giữ chìa khóa để ngăn ngừa ung thư vú

 

Một kỹ thuật tương đối mới gọi là “biểu sinh học” đã thể hiện vai trò kiểm soát rất lớn ở mỗi cá nhân đối với phát triển của bệnh ung thư. Các kỹ thuật về biểu sinh là sự nghiên cứu về sự thay đổi lâu dài trong chức năng của gen không liên quan đến những thay đổi trong cấu trúc gen.

 

Biểu sinh đã cho thấy chúng ta có thể sử dụng các yếu tố như chất dinh dưỡng để biến đổi và tắt một gen. Nếu gen đó kích hoạt một gen ức chế khối u (một gen có thể ngăn chặn tái tạo tế bào quá mức), hoặc một trong số đó tác dụng làm chết các tế bào khiếm khuyết (như tế bào tiền ác tính thông qua quá trình chết tế bào bình thường), những thay đổi biểu sinh có khả năng ngăn chặn các tiến triển của tế bào ung thư.

 

Các kỹ thuật về biểu sinh cuối cùng đã giải thích cách các chất dinh dưỡng và một số loại thuốc có thể thay đổi thời gian tồn tại và sinh sản của các tế bào ung thư vú.

 

Các chất dinh dưỡng ngăn ngừa

 

Ung thư tự nhiên 11 hạng mục về chất dinh dưỡng đã được chọn để nghiên cứu tác động đối với sức khỏe và phòng chống ung thư vú. Hầu hết các chất dinh dưỡng trong danh sách này có nhiều cách để ngăn ngừa ung thư.

 

Đó là bởi vì cá nhân mỗi chất dinh dưỡng có nhiều mục tiêu sinh hóa khác nhau trong phòng chống ung thư vú. Vì ung thư do nhiều nguyên nhân và có từng giai đoạn phát triển, các nhà khoa học cũng nhận thức được rằng cách tiếp cận đa mục tiêu là cách tốt nhất để tấn công một căn bệnh như ung thư vú.

 

1. Chất dinh dưỡng ngăn chặn sự tổn hại DNA

 

Ung thư vú, giống như tất cả các căn bệnh ung thư khác, luôn luôn bắt đầu với một số thay đổi cấu trúc DNA hoặc chức năng tế bào riêng lẻ. Cả sự tổn thương DNA và thay đổi trong một gen bình thường có thể làm cho một tế bào trở thành ác tính.

 

Trong cả hai trường hợp, gen ức chế khối u có thể trở nên im lặng, cho phép tái tạo tế bào không được kiểm soát, hoặc một gen khối u có chất hoạt hóa có thể bị kích hoạt. Tuy nhiên, nhiều chất dinh dưỡng có tác dụng ngăn chặn sự tổn thương DNA có thể dẫn đến một tế bào trở thành ung thư.

 

Danh sách các chất dinh dưỡng đã được chứng minh là có tác dụng chống ung thư vú rất dài, và có đề cập tới vai trò của chống oxy hóa trong sự hình thành ung thư vú. Chất dinh dưỡng chống oxy hóa đã được chứng minh là có tác dụng chống ung thư vú bao gồm:

 

- Coenzyme Q10 ( CoQ10 )

- Cà phê và nhiều thành phần của nó

- Curcumin

- Polyphenol trong trà xanh, đặc biệt là epigallocatechin gallate (EGCG)

- Indole-3-Carbinol (I3C)

- Lycopene

- Melatonin

- Metformin

- N-acetylcysteine (NAC)

- Nước lựu và các chiết xuất từ lựu

- Resveratrol

- Selen

- Silibinin và silymarin

- Flavonoid trong đậu nành và genistein diadzein

- Sulforaphane

- Tocotrienols

 

2. Chất dinh dưỡng kiểm soát vấn đề gen quy định

 

Quá trình được gọi là Hypermethylation và Histone Deacetyl có thể mở ra những biểu hiện không mong muốn hoặc ngăn chặn các gen quy định tiêu cực. May mắn thay, một số chất dinh dưỡng có thể chặn các quá trình này, và do đó có thể giúp ngăn ngừa những thay đổi biểu sinh dẫn đến ung thư vú. Chúng bao gồm:

 

- Các axit béo Omega -3 từ dầu cá

- Lycopene

- Genistein từ đậu nành

- Resveratrol

- Axit Caffeic, một thành phần của cà phê

- Sulforaphane từ cá loại rau họ cải

 

3. Chất dinh dưỡng chống ung thư do kiềm chế viêm

 

Khi một tế bào đã trở thành ác tính, hiện tượng viêm là một biểu sinh thúc đẩy mạnh mẽ của các bước tiếp theo trong quá tiến triển ung thư. Trong tự nhiên có nhiều phân tử kháng viêm tự nhiên có thể phòng ngừa ung thư vú, bao gồm:

 Những biểu sinh phòng chống ung thư vú

- Axit Acetylsalicylic (aspirin )

- Axit Linoleic liên hợp (CLA)

- Hợp chất trong cà phê

- Curcumin

- Các axit béo Omega -3 EPA và DHA từ dầu cá Chiết xuất từ quả lựu

- Quercetin

- Resveratrol

- Vitamin D

 

4. Chất dinh dưỡng ngăn chặn tế bào ung thư nhân rộng nhanh

 

Nhân rộng tế bào là một trong những đặc tính của ung thư. Nhiều chất dinh dưỡng có khả năng ngăn chặn sự khuấy đảo liên tục của chu kỳ nhân bản tế bào và làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển ung thư, góp phần vào phòng ngừa hóa trị ung thư vú qua các phương tiện biểu sinh. Chúng bao gồm:

 

- Apigenin, một phân tử flavone được tìm thấy trong nhiều hoa quả màu vàng

- Aspirin

- Các thành phần trong Cà phê

- Indole-3-Carbinol (I3C) từ các loại rau họ cải

- Melatonin

- Pterostilbene, một chất gần với Resveratrol

- Selen

- Sulforaphane từ các loại rau họ cải

 

5 . Chất dinh dưỡng chuyển đổi tế bào ác tính trở lại bình thường trong ung thư vú

 

Ngay cả sau khi các tế bào đã bị biến đổi thành ác tính, vẫn có một cơ hội để đảo ngược quá trình đó bằng cách buộc chúng phải "khác biệt" trở lại thành các tế bào thành bình thường. Chất dinh dưỡng thúc đẩy sự phân hóa của các tế bào ung thư vú bao gồm:

 

- Axit Linoleic liên hợp (CLA)

- N-acetylcysteine ( NAC)

- Vitamin D

 

6 . Chất dinh dưỡng kích thích hủy diệt tế bào ung thư

 

Một phương tiện tự nhiên mạnh mẽ kiểm soát tái tạo tế bào là quá trình Apoptosis, hoặc sự lập trình chết tế bào. Tế bào bình thường có khả năng tự hủy nếu chúng nhận được tín hiệu rằng chúng đang sao chép quá nhanh. Tế bào ác tính thì bị mất khả năng này, đây là lí do giải thích cho tốc độ tăng trưởng áp đảo của chúng.

 

Một số các chất dinh dưỡng có khả năng khôi phục lại khả năng tự hủy diệt do Apoptosis đối với tế bào ung thư vú, bao gồm:

 

-Apigenin

- Hợp chất trong cà phê

- Axit Linoleic liên hợp (CLA)

- Curcumin

- Polyphenol trong trà xanh và EGCG24

- Indole-3-Carbinol (I3C)

- Melatonin

- N-acetylcysteine (NAC)

- Lựu

- Quercetin

- Selen

- Silibinin

- Isoflavones trong đậu nành

- Tocotrienols

- Vitamin D

 

7. Chất dinh dưỡng phục hồi khả năng của các thụ thể để tăng cường phương pháp điều trị tiêu chuẩn

 

Khoảng 70% sự tăng trưởng của các tế bào ung thư vú phụ thuộc vào nguồn cung cấp Estrogen, trong khi một số lượng nhỏ hơn bệnh ung thư phụ thuộc vào yếu tố tăng trưởng được gọi là HER2/neu . Các bệnh ung thư có khả năng được điều trị bằng cách can thiệp vào các thụ thể, làm cho chúng (ít nhất là trên lý thuyết) ít nguy hiểm hơn.

 

Từ 15% đến 25 % bệnh ung thư vú gọi là ung thư "triple-negative" có nghĩa là thiếu một trong ba thụ thể (Estrogen, Progesterone, hoặc HER2/neu), và tương ứng với các phương pháp điều trị. Những khám phá thú vị nhất trong biểu sinh của các chất dinh dưỡng trong điều trị là dùng rất nhiều chất dinh dưỡng có thể khôi phục một hoặc nhiều thụ thể trên bề mặt của các tế bào ung thư vú, giảm các trở ngại để điều trị hiệu quả như dùng Tamoxifen chẹn thụ thể Estrogen.

 

Những chất dinh dưỡng khác có thể thay đổi ít nhất một trong các thụ thể, làm suy yếu khả năng nhận được các tín hiệu tăng trưởng tế bào , và khiến chúng bị hủy diệt sớm. Chất dinh dưỡng (và một loại thuốc) có khả năng điều trị biểu sinh thông qua cách thay đổi hoặc phục hồi của các thụ thể ung thư vú, hoặc đã chống lại hiệu quả bệnh ung thư “triple negative” bao gồm:

 

- Cà phê

- Axit Linoleic liên hợp (CLA)

- Curcumin

- Polyphenol trong trà xanh

- Melatonin

- Metformin

- Các axit béo Omega -3 từ dầu cá

- Sulforaphane từ các loại rau họ cải

 

8 . Chất dinh dưỡng ức chế sản xuất Estrogen

 

Các Enzyme Aromatase chịu trách nhiệm sản xuất Estrogen trong các mô của cơ thể, bao gồm các tế bào ở vú. Vì vậy, ức chế hoạt động Aromatase là một phương tiện quan trọng làm chậm sự tăng trưởng của 70% nguy cơ ung thư vú do Estrogen. Các chất dinh dưỡng có khả năng điều trị thông qua ức chế Aromatase bao gồm:

 Những biểu sinh phòng chống ung thư vú

- Chrysin

- Enterolactone chiết xuất từ Lignan

- Chiết xuất từ hạt nho

- Chiết xuất men bia

- Melatonin

- Lựu

-Vitamin D

 

Lưu ý: các thuốc ức chế Aromatase như Arimidex ® (Anastrozole) có tác động ức chế Estrogen mạnh hơn, nhưng chúng sẽ giảm rất nhiều Estrogen và có thể gây ra hiệu ứng mãn kinh.

 

9. Chất dinh dưỡng ngăn chặn yếu tố tăng trưởng bất thường

 

Ngoài Estrogen, Progesterone và HER2/neu, còn có một số yếu tố tăng trưởng khác hoạt động trên các tế bào ung thư vú. Ức chế hoặc thay đổi biểu sinh của các yếu tố tăng trưởng là một mục tiêu quan trọng trong điều trị ung thư vú, đặc biệt là các chất dinh dưỡng sau đây :

 

- Apigenin

- Axit linoleic liên hợp (CLA)

- Curcumin

- Gamma Tocotrienol

- Polyphenol trong trà xanh

- Indole -3- Carbinol (I3C)

- Melatonin

- Các axit béo Omega-3

- Silibinin

- Sulforaphane

- Vitamin D

 

10 . Chất dinh dưỡng giúp cắt nguồn cung cấp máu cho khối u phát triển

 

Một khi ung thư đã bắt đầu giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng, nó đòi hỏi một nguồn cung cấp máu rất lớn. Tế bào khối u có khả năng kích thích phát triển mạch máu mới (Angiogenesis) thông qua nhiều cơ chế biểu sinh.

 

Một số các chất dinh dưỡng có khả năng đảo ngược quy trình đó và lấy đi nguồn cung cấp máu ngày càng tăng của khối u. Chúng bao gồm:

 

- Apigenin

- Coenzyme Q10

- Aiterpenes trong cà phê

- Axit linoleic liên hợp (CLA)

- Curcumin

- Chiết xuất từ hạt nho

- Trà xanh

- Indole -3- carbinol (I3C)

- Lycopene - Melatonin

- N-acetylcysteine (NAC)

- Các axit béo Omega -3

- Lựu

- Quercetin

- Silibinin

- Isoflavone trong đậu nành

- Vitamin D

 

11. Chất dinh dưỡng ngăn ngừa khối u từ lan rộng

 

Các khối u ác tính đang phát triển khả năng xâm lấn các mô trong một khu vực, và có "mầm mống" lan đến các khu vực khác của cơ thể thông qua quá trình di căn. Để thực hiện các quá trình này, các khối u tăng sản của chúng bằng các Enzyme "Protein tan chảy" gọi là Metalloproteinase Matrix, hoặc MMPs.

 

Cách điều trị hiệu quả liên quan đến việc thay đổi biểu sinh làm suy yếu sản sinh các khối u của MMP được tìm thấy trong các hoạt động của các chất dinh dưỡng (và các loại thuốc):

 

- Coenzyme Q10

- Diterpenes và Phenolics trong Cà phê

- Axit Linoleic liên hợp (CLA)

- Thành phần Sulforaphane

- Isothiocyanates trong các loại rau họ cải

- Curcumin

- Polyphenol trong trà xanh

- Melatonin

- N-acetylcysteine ( NAC)

- Silibinin

- Isoflavone đậu nành

 

Các hợp chất có chức năng thông qua cơ chế khác để ức chế sự di căn bao gồm:

 

- Pectin trong các loại quả có múi

- Aspirin

- Cimetidin

Lưu ý rằng Cimetidine và Pectin trong hoa quả chỉ được sử dụng cho những người đang bị ung thư, chúng không có tác dụng để phòng ngừa ung thư.

 

 

 

Hoài Thanh

 

Theo Medical News Today

Bài viết liên quan:

 

>>> 10 khám phá mới về bệnh ung thư vú

>>> Những dấu hiệu không phải ung thư vú

>>> Cẩn trọng khi bổ sung estrogen cho phụ nữ mãn kinh

>>> Tăng nguy cơ ung thư vú do dùng thuốc chẹn canxi trong điều trị cao huyết áp

 

 

Tin mới nhất
Bài viết cùng chuyên mục

Detocap

 

Zulap

 Lưu huyết minh 

x

 

"Mời để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay. Mọi thông tin hoàn toàn bảo mật."